Characters remaining: 500/500
Translation

nữ tướng

Academic
Friendly

Từ "nữ tướng" trong tiếng Việt có nghĩa là "người đàn bà làm tướng", tức là một người phụ nữ giữ chức vụ cao trong quân đội, quyền chỉ huy lãnh đạo trong các hoạt động quân sự. Từ này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ tài năng thành công trong lĩnh vực quân sự hoặc lãnh đạo.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bùi Thị Xuân một nữ tướng tài." (Câu này nói về một người phụ nữ tên Bùi Thị Xuân, nổi tiếng với tài năng quân sự).
  2. Câu phức: "Trong lịch sử Việt Nam, nhiều nữ tướng như Bùi Thị Xuân Trần Thị , họ đã góp phần quan trọng trong các cuộc kháng chiến." (Câu này nói đến sự góp mặt của nhiều nữ tướng trong lịch sử).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về vai trò của nữ tướng trong quân đội, bạn có thể nói: "Nữ tướng không chỉ người chỉ huy, còn biểu tượng của sức mạnh sự kiên cường của phụ nữ trong xã hội." (Câu này thể hiện vai trò ý nghĩa của nữ tướng trong cộng đồng).
Các biến thể từ liên quan:
  • Tướng: từ chỉ những người đứng đầu cấp cao trong quân đội. Nữ tướng biến thể chỉ riêng cho nữ giới.
  • Lãnh đạo: Cũng có thể dùng để chỉ những người vị trí cao, nhưng không nhất thiết phải trong quân đội.
  • Nữ lãnh đạo: Tương tự như nữ tướng nhưng có thể chỉ trong nhiều lĩnh vực khác ngoài quân sự.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Nữ chiến sĩ: Chỉ những người phụ nữ tham gia vào các hoạt động quân sự, nhưng không phải chỉ huy.
  • Nữ anh hùng: Từ này chỉ chung những người phụ nữ thành tích xuất sắc trong việc bảo vệ tổ quốc hoặc trong các hoạt động nghĩa tình.
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • "Nữ tướng" chỉ những người phụ nữ làm tướng trong quân đội, trong khi "nữ lãnh đạo" có thể chỉ những người phụ nữ lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, chính trị, giáo dục...
  1. Người đàn bà làm tướng: Bùi Thị Xuân một nữ tướng tài.

Comments and discussion on the word "nữ tướng"